1. THIẾT KẾ NHỎ GỌN & THỜI TRANG
PHONG CÁCH THIẾT KP
Thiết kế hiện đại, kiểu dáng thời trang với phần khung cong mềm mại, khác biệt. Xe có nhiều màu sắc, cho khách hàng thoải mái lựa chọn.
2. NGÔN NGỮ THIẾT KẾ
|
Màn hình LCD hiển thị rõ nét cùng dàn đèn pha LED chính giữa tay lái, cung cấp góc chiếu sáng hoàn hảo cho người điều khiển |
Giỏ xe được làm từ hợp kim thép chắc chắn với diện tích lớn, người sử dụng có thể thoải mái cất giữ đồ dùng tiện lợi. |
|
|
Chỗ để chân nhỏ gọn cùng bàn đạp được bố trí 2 bên, giúp người sử dụng có thể dễ dàng thao tác khi cần. |
3. LINH KIỆN CAO CẤP
Hộp bình ắc quy với thiết kế nhỏ gọn nhưng hiệu suất vô cùng, có thể chứa được 4 bình ắc quy nhỏ, giúp xe có thể vận hành quãng đường lên đến 50km cho một lần sạc. |
|
|
Động cơ công suất 250W giúp xe có thể đạt vận tốc tối đa lên đến 35km/h. Công nghệ chống nước đạt IP67 giúp xe thoải mái di chuyển trong thời tiết mưa gió. |
Phanh trước an toàn tuyệt đối, không gây trượt bánh khi khách hàng sử dụng |
|
4. CHẤT LƯỢNG KHẲNG ĐỊNH THƯƠNG HIỆU
|
|
|
Đèn LED siêu sáng, giúp khách hàng có trải nghiệm an toàn nhất trong điều kiện thiếu sáng |
Giảm xóc tuyệt đối, mang đến trải nghiệm thoải mái nhất trên mọi chặng đường |
Chìa khóa thông minh, chống trộm mạnh mẽ |
5. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Dài x Rộng x Cao |
1740mm x 650mm x 1060mm |
Chiều dài cơ sở |
1210 mm |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân |
40 kg |
Phân bổ bánh trước |
15 kg |
Phân bổ bánh sau |
25 kg |
KHỐI LƯỢNG CHO PHÉP CHỞ
Khối lượng cho phép chở |
130 kg |
Số người cho phép chở |
2 người |
Khối lượng toàn bộ |
170 kg |
Phân bổ bánh trước |
50 kg |
Phân bổ bánh sau |
120 kg |
VẬN TỐC LỚN NHẤT
Vận tốc |
25 km/h |
Quãng đường đi được liên tục |
45 km |
ĐỘNG CƠ
Kiểu động cơ |
OSAKAR JZ48V180W16 |
Loại động cơ |
Động cơ điện một chiều không chổi than |
ĐỘNG CƠ ĐIỆN
Điện áp danh định |
48V |
Công xuất lớn nhất |
240W |
BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu |
OSAKAR |
Số loại |
48V350W |
Điện áp |
48V |
BÁNH XE
Bánh trước (cỡ lốp /áp xuất) |
16 x 3.0; 280kPa |
Bánh sau (cỡ lốp /áp xuất) |
16 x 3.0;280kPa |
HỆ THỐNG PHANH
Kiểu phanh trước |
Tang trống |
Kiểu phanh sau |
Tang trống |
HỆ THỐNG ĐIỆN
Gía trị điện áp bảo vệ |
42±1 V |
Giá trị dòng điện bảo vệ |
13±1 Ah |
ẮC QUY
Loại ắc quy |
Lithium-ion TL4810 |
Điện áp danh định |
48 V |
Dung lượng danh định |
10 Ah |